Có 1 kết quả:

寄宿 jì sù ㄐㄧˋ ㄙㄨˋ

1/1

jì sù ㄐㄧˋ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay
(2) to lodge
(3) to board

Bình luận 0